Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
升平 thăng bằng
1
/1
升平
thăng bằng
[
thăng bình
]
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngang vững, không lệch về bên nào.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ân tứ Nguỵ Văn Trinh Công chư tôn cựu đệ dĩ đạo trực thần - 恩賜魏文貞公諸孫舊第以導直臣
(
Trần Ngạn Bác
)
•
Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友
(
Trần Bích San
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Quân minh thần lương” - 奉和御製君明臣良
(
Ngô Thầm
)
•
Quá Quảng Nghĩa tỉnh - 過廣義省
(
Trần Bích San
)
•
Quá Thăng Bình cựu lỵ - 過升平舊蒞
(
Trần Bích San
)
•
Thượng nguyên ứng chế - 上元應制
(
Vương Khuê
)
•
Tiễn Gia Lâm huấn đạo Nguyễn Doãn Vọng thăng Bình Sơn tri huyện - 餞嘉林訓導阮允望升平山知縣
(
Đoàn Huyên
)
•
Tiễn Lễ bộ Chủ sự Đa Sĩ Lê đài giả mãn hồi kinh - 餞禮部主事多士黎臺假滿回京
(
Đoàn Huyên
)
Bình luận
0